Thông Báo

Collapse
No announcement yet.

Thơ Vui Để Học Tiếng Anh

Collapse
This topic is closed.
X
X
 
  • Chọn Lọc
  • Giờ
  • Show
Clear All
new posts

  • Thơ Vui Để Học Tiếng Anh

    [grade="8B0000 FF0000 FF7F50"]LONG dài , SHORT ngắn, TALL cao
    HERE đây, THERE đó, WHICH nào, WHERE đâu

    SENTENCE có nghĩa là câu
    LESSON bài học ,RAINBOW cầu vòng

    HUSBAND là đức ông chồng
    DAĐY cha bố, PLEASE DON'T xin đừng

    DARLING tiếng gọi em cưng
    MERRY vui thích cái sừng là HORN

    Rách rồi xài đỡ chữ TORN
    TO SING là hát A SONG một bài

    Nói sai sự thật TO LIE
    GO đi, COME đến, một vài là SOME

    Đứng STAND, LOOK ngó, LIE nằm
    FIVE năm, FOUR bốn, HOLD cầm, PLAY chơi

    ONE LIFE là một cuộc đời
    HAPPY sung sướng, LAUGH cười, CRY kêu

    LOVER đích thực người yêu
    CHARMING duyên dáng, mỹ miều GRACEFUL

    Mặt trăng là chữ THE MOON
    WORLD là thế giới , sớm SOON, LAKE hồ

    Dao KNIFE, SPOON muỗng, cuốc HOE
    Đêm NIGHT, DARK tối, khổng lồ là GIANT

    GAY vui, DIE chết, NEAR gần
    SORRY xin lỗi , DULL đần, WISE khôn

    BURY có nghĩa là chôn
    OUR SOULS tạm dịch linh hồn chúng ta

    Xe hơi du lịch là CAR
    SIR ngài, LORD đức, thưa bà MADAM

    THOUSAND là đúng mười trăm
    Ngày DAY , tuầ n WEEK, YEAR năm, HOUR giờ

    WAIT THERE đứng đó đợi chờ
    NIGHTMARE ác mộng, DREAM mơ , PRAY cầu

    Trừ ra EXCEPT, DEEP sâu
    DAUGHTER con gái, BRIDGE cầu, POND ao

    ENTER tạm dịch đi vào
    Thêm FOR tham dự lẽ nào lại sai

    SHOULDER cứ dịch là vai
    WRITER văn sĩ, cái đài RADIO

    A BOWL là một cái tô
    Chữ TEAR nước mắt ,TOMB mồ MISS cô

    May khâu dùng tạm chữ SEW
    Kẻ thù dịch đại là FOE chẳng lầm

    SHELTER tạm d.ch là hầm
    Chữ SHOUT la hét, nói thầm WHISPER

    WHAT TIME là hỏi mấy giờ
    CLEAR trong, CLEAN sạch, mờ mờ là DIM

    Gặp ông ta dịch SEE HIM
    SWIM bơi ,WADE lội, DROWN chìm chết trôi

    MOUNTAIN là núi, HILL đồi
    VALLEY thung lũng, cây sồi OAK TREE

    Tiền xin đóng học SCHOOL FEE
    Cho tôi dùng chữ GIVE ME chẳng lầm

    TO STEAL tạm dịch cầm nhầm
    Tẩy chay BOYCOTT, gia cầm POULTRY

    CATTLE gia súc , ong BEE
    SOMETHING TO EAT chút gì để ăn

    LIP môi, TONGUE lưỡi , TEETH răng
    EXAM thi cử, cái bằng LICENSE[/grade]
    [glint]Super Hero[/glint]
Working...
X