Thông Báo

Collapse
No announcement yet.

Trần Tuệ Lâm

Collapse
This topic is closed.
X
X
 
  • Chọn Lọc
  • Giờ
  • Show
Clear All
new posts

  • Trần Tuệ Lâm

    陈慧琳 - Kelly Chen - Trần Tuệ Lâm



    Tên tiếng Anh:Kelly Chen
    Tên tiếng Hoa: 陳慧琳
    Tên phiên âm: Chen Wai Lum/Chan Wai Lam/Chen Huilin
    Tên tiếng Việt: Trần Tuệ Lâm
    Ngày sinh: 13/9/1973
    Nơi sinh: Hong Kong
    Chiều cao: 172cm
    Cân nặng: 53kg
    Gia đình: bố, mẹ, chị gái và em trai
    Trình độ học vấn: Parson School of Design - New York - Mỹ

    Sở thích: thiết kế, hát, đọc sách
    Ca sĩ yêu thích: Shirley Kwan, Sandy Lam
    Film yêu thích: Pretty Woman, An Autumn's Tale
    Diễn viên yêu thích: Maggie Cheung, Bill Cosby, Winonna Ryder
    Màu sắc yêu thích: màu trắng
    Đất nước yêu thích: Russia
    Mùa yêu thích: mùa thu
    Thức ăn ưa thích: mì ăn liền
    Nơi ko vừa ý: những nơi ko có phòng vệ sinh
    Kỉ niệm khó quên: đóng film quảng cáo


    Những film Truyền Hình đã đóng:

    Love Paradise (TVB, 2004)
    Supreme Fate Guest (TVB, 2004)
    Hikon Kazoku (Fuji TV, 2001)
    Oni no Sumika (Fuji TV, 1999)


    Những film Điện Ảnh đã đóng:

    An Empress and the Warriors (2008)
    Mcdull The Alumni 春田花花同學會 (2006)
    Breaking News 大事件 (2004)
    III Infernal Affairs 3 無間道 (2003)
    Infernal Affairs 無間道 (2002)
    Calmi Couri Appassionati / Reisei to Jounetsu no Aida 冷靜與熱情之間 (2001)
    Merry Go Round 初戀拿喳麵 (2001)
    Lavender 薰衣草 (2000)
    And I Hate You So 小親親 (2000)
    Tokyo Raiders 東京攻略 (2000)
    Metade Fumaca 半支煙 (1999)
    Hot War 幻影特攻 (1998)
    Anna Magdalena 安娜瑪德蓮娜 (1998)
    Lost and Found 天涯海角 (1996)
    Age of Miracles 麻麻帆帆 (1996)
    Whatever Will Be, Will Be 仙樂飄飄 (1995)
    Tokyo Zance 東京風 / 東京瘋 (director) (2002)
    Chinese Ghost Story 小倩 (voice) (1997)




































    Theo: Điện Ảnh
    sigpic


  • #2
    Cô nầy đẹp quá ! thanks bác Kha nha

    Comment

    Working...
    X