李香琴 - Lei Hoeng Kam - Lý Hương Cầm
Tên thật: Lý Thụy Cầm
Tên thân mật: chị Cầm
Ngày sinh: 13/1/1932
Quốc tịch: Trung Quốc
Dân tộc: Hán
Nơi sinh: Trung Quốc
Phim tvb đã đóng:
* Năm 1976:《狂潮》
* Năm 1977:《Gia Biếm》
* Năm 1978:《Hào Môn》
* Năm 1979:《Người trong lưới》
* Năm 1980:《Phong vân》
* Năm 1980:《Thân tình》
* Năm 1980:《輪流傳》
* Năm 1981:《Phụng Hoàng Lửa》
* Năm 1982:《Vạn thủy thiên sơn vẫn là tình》
* Năm 1983:《鴨仔里春光》
* Năm 1983:《Chào buổi sáng mẹ chồng》
* Năm 1984:《生銹橋王》
* Năm 1984:《家有嬌妻》
* Năm 1984:《Sở Lưu Hương》
* Năm 1984:《Hưuơng giang hoa nguyệt dạ》
* Năm 1985:《Lữ Tứ Nương》
* Năm 1985:《Tôi yêu y nhân》
* Năm 1985:《Dương gia tường》
* Năm 1986:《寶蓮燈》
* Năm 1986:《Lục Tiểu Phụng chi phụng cũ cửu thiên》
* Năm 1986:《流氓大亨》
* Năm 1986:《赤腳紳士》
* Năm 1986:《Ỳ thiên đồ long ký》
* Năm 1987:《Đại vận hà》
* Năm 1987:《生命之旅》
* Năm 1987:《正印冤家》
* Năm 1988:《誓不低頭》
* Năm 1988:《當代男兒》
* Năm 1989:《花月佳期》
* Năm 1989:《Anh ấy đến từ giang hồ》
* Năm 2008:《Sức mạnh tình thân》
* Năm 2008:《Thịnh thế nhân kiệt》
Phim atv đã đóng:
* Năm 1990:《代代平安》
* Năm 1990:《還看今朝》
* Năm 1991:《大提琴與點三八》 飾 溫馨
* Năm 1991:《勝者為王》
* Năm 1991:《豪門》
* Năm 1992:《八婆會館》
* Năm 1992:《勝者為王II之天下無敵》
* Năm 1992:《鐳射劇場:七十二家房客》
* Năm 1993:《銀狐》
* Năm 1993:《中國教父》
* Năm 1994:《城中姊妹花》 飾 任燕
* Năm 1994:《碧血青天楊家將》 飾 余賽花
* Năm 1994:《碧血青天珍珠旗》 飾 佘太君
* Năm 1994:《九品芝麻官》
* Năm 1994:《戲王之王》 飾 花艷紅
* Năm 1994:《中國教父II再起風雲》
* Năm 1995:《包青天之英雄本色》 飾 嬤嬤
* Năm 1995:《包青天之義膽柔情》 飾 嬤嬤
* Năm 1996:《飄零燕II孤星淚》
* Năm 1996:《再見艷陽天》 飾 金鳳芝
* Năm 1997:《萬事勝意》 飾 方綺紅
* Năm 1997:《我來自潮州》 飾 四嬸
* Năm 2002:《法內情2002》 飾 三妹
* Năm 2002:《伴我同行》 飾 玉觀音
* Năm 2004:《愛在有情天》 飾 孫二奶奶
* Năm 2005:《喜有此理》 飾 白雪
* Năm 2006:《大城小故事》 飾 梅翠翠
Theo: Điện Ảnh